Có 3 kết quả:
帡幪 píng méng ㄆㄧㄥˊ ㄇㄥˊ • 帡蒙 píng méng ㄆㄧㄥˊ ㄇㄥˊ • 帲幪 píng méng ㄆㄧㄥˊ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) tent
(2) to shelter
(2) to shelter
giản thể
Từ điển phổ thông
cái màn dũng
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái màn dũng